--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
ciliary body
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ciliary body
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ciliary body
+ Noun
thể mi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ciliary body"
Những từ có chứa
"ciliary body"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
cầm hơi
độ khẩu
ngọc ngà
ran
chủ tịch
chuyền
dị vật
thây ma
thiên thể
mạng mỡ
more...
Lượt xem: 756
Từ vừa tra
+
ciliary body
:
thể mi
+
sham
:
giả, giả bộ, giả vờ; giả mạoa sham fight trận giảa sham plea (pháp lý) lời biện hộ giả vờ (để hoãn binh)a sham doctor bác sĩ giả hiệu, bác sĩ giả mạo
+
bề ngang
:
Breadth, width
+
chúc
:
To tiltđầu cán cân chúc xuốngthe end of the balance-beam tiltedmáy bay chúc xuốngthe plane had its head tilted, the plane dived
+
unasked
:
không được mờiunasked guests những người khách không (được) mời